Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan 2024/2025, BXH H1 HL mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan mới nhất: cập nhật BXH H1 HL, bảng xếp hạng vòng 22 Hạng nhất Hà Lan mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH giải Hạng nhất Hà Lan bóng đá nam mùa 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng H1 HL mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Hà Lan mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Hà Lan sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH H1 HL trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Hà Lan mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Hạng nhất Hà Lan, BXH Hạng nhất Hà Lan mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Ha Lan 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Hà Lan mới nhất. BXH Hạng nhất Hà Lan mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Hà Lan mùa giải 2024-2025. Xem BXH Hạng 1 Hà Lan, bảng xếp hạng vòng 22 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Hà Lan, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH Holland Jupiler League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan 2024/2025: Vòng 22
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | WDWWW |
2 | SBV Excelsior | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | DDDWL |
3 | Cambuur | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 19 | 11 | 38 | WWLWW |
4 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | WWDLD |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | WLWWW |
6 | De Graafschap | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 33 | WLLLD |
7 | Den Bosch | 21 | 9 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 33 | LDDWL |
8 | Roda JC Kerkrade | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 33 | WLLWL |
9 | Emmen | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 32 | LDDLL |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | LDLLL |
11 | Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | LWLWL |
12 | Eindhoven | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 37 | -6 | 29 | WLDLW |
13 | MVV Maastricht | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 26 | DLWLW |
14 | AZ Alkmaar 2 | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | LDWWD |
15 | TOP Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | DWLWL |
16 | Jong Ajax Amsterdam | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 27 | 1 | 24 | WLWLW |
17 | VVV-Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | DWDWW |
18 | Jong PSV Eindhoven | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 44 | -11 | 21 | LDWLL |
19 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 19 | DWLLL |
20 | Utrecht Am | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 40 | -20 | 14 | DLLWD |
BXH giải Hạng nhất Hà Lan mùa 2024/2025 được cập nhật lúc 03:58 ngày 21/1/2025.