Bảng xếp hạng VĐQG Romania 2024/2025, BXH Romania mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Romania mới nhất: cập nhật BXH Romania, bảng xếp hạng vòng 22 VĐQG Romania mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH giải VĐQG Romania bóng đá nam mùa 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng Romania mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Romania mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu VĐQG Romania sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Romania trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Romania mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Vô Địch Quốc Gia Romania, BXH VĐQG Romania mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Romania 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Romania mới nhất. BXH VĐQG Romania mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025. Xem BXH VĐQG Romania, bảng xếp hạng vòng 22 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Romania, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH Romania - Divizia A live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất. Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Romania mùa giải 2024/2025 mới nhất: xem BXH VĐQG Romania 2024-2025 hôm nay chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Romania 2024/2025: Vòng 22
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | LWWDW |
2 | Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | WWDWD |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | DWWDD |
4 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | WLDWD |
5 | CS Universitatea Craiova | 21 | 8 | 9 | 4 | 32 | 21 | 11 | 33 | LDWWD |
6 | Rapid 1923 | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | DLWDW |
7 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | DDLWD |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | DWLDL |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | WWWDD |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 23 | -1 | 26 | WLDWD |
11 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | DDDDD |
12 | Unirea Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | LWDLW |
13 | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | LLDLD |
14 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 3 | 12 | 20 | 33 | -13 | 21 | LDLLL |
15 | Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | DLLLD |
16 | Buzau | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 35 | -16 | 15 | WLLLL |
BXH giải VĐQG Romania mùa 2024/2025 được cập nhật lúc 02:57 ngày 21/1/2025.