Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania 2024/2025, BXH H2 Romania mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania mới nhất: cập nhật BXH H2 Romania, bảng xếp hạng vòng 17 Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH giải Hạng 2 Romania bóng đá nam mùa 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng H2 Romania mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng nhì Romania mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu Hạng nhì Romania sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH H2 Romania trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Romania mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Hạng hai Romania, BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Romania 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng nhì Romania mới nhất. BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025. Xem BXH Hạng nhì Romania, bảng xếp hạng vòng 17 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Romania, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH Romania - Liga 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania 2024/2025: Vòng 17
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Csikszereda Miercurea | 16 | 13 | 2 | 1 | 33 | 13 | 20 | 41 | LWDWW |
2 | CSA Steaua Bucureti | 17 | 10 | 7 | 0 | 24 | 6 | 18 | 37 | DDWWW |
3 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | WWLLW |
4 | Voluntari | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 10 | 29 | WLDWW |
5 | Metaloglobus Bucuresti | 16 | 9 | 2 | 5 | 23 | 15 | 8 | 29 | DWWLL |
6 | Arges | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | WDWDW |
7 | Afumati | 16 | 8 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | DLWWL |
8 | CSM Slatina | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 16 | 15 | 25 | LLWWW |
9 | Metalul Buzau | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | WDWDW |
10 | Corvinul Hunedoara | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | WWDLD |
11 | Concordia Chiajna | 16 | 7 | 3 | 6 | 28 | 20 | 8 | 24 | WWLWD |
12 | U Craiova 1948 | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 23 | LLWWW |
13 | Ceahlaul Piatra Neamt | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 19 | 0 | 22 | WDDLL |
14 | Chindia Targoviste | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 21 | -2 | 16 | WDDLL |
15 | Bihor Oradea | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 20 | -6 | 15 | LLLWD |
16 | Unirea Ungheni | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 19 | -7 | 15 | DLWLD |
17 | CSC Dumbravita | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 22 | -8 | 15 | LLLLL |
18 | CSM Focsani | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 21 | -10 | 15 | LLDWD |
19 | CSC 1599 Selimbar | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 20 | -4 | 14 | LWLLD |
20 | CS Mioveni | 15 | 2 | 2 | 11 | 6 | 36 | -30 | 8 | LWLLL |
21 | Muscelul Campulung Elite | 16 | 2 | 1 | 13 | 7 | 39 | -32 | 7 | LLDLL |
22 | Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH giải Hạng 2 Romania mùa 2024/2025 được cập nhật lúc 23:58 ngày 16/12/2024.