Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập 2024/2025, BXH Ai Cập mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập mới nhất: cập nhật BXH Ai Cập, bảng xếp hạng vòng 9 VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH giải VĐQG Ai Cập bóng đá nam mùa 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng Ai Cập mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Ngoại Hạng Ai Cập mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu Ngoại Hạng Ai Cập sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Ai Cập trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Vô Địch Quốc Gia Ai Cập, BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Ai Cap 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Ngoại Hạng Ai Cập mới nhất. BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025. Xem BXH Ngoại Hạng Ai Cập, bảng xếp hạng vòng 9 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Ai Cập, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH Egypt Premier League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất. Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Ai Cập mùa giải 2024/2025 mới nhất: xem BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025 hôm nay chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập 2024/2025: Vòng 9
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | WDWWD |
2 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | WDDWW |
3 | Pyramids | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | LDWWW |
4 | Ceramica Cleopatra | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | WDWDW |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | WDLDW |
6 | National Bank of Egypt | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | WLWWW |
7 | Masr | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | WWDDW |
8 | El Ismaily | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 12 | DDWLW |
9 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | LLWLD |
10 | Tala'ea El Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | LDLLW |
11 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | LWWDD |
12 | Haras El Hodood | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | DDWLW |
13 | Ittihad Alexandria | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | LDDLL |
14 | Smouha | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | LLLWL |
15 | Ghazl El Mahalla | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | DWLLL |
16 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | LDDDL |
17 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | WLLLL |
18 | Future | 8 | 0 | 4 | 4 | 2 | 10 | -8 | 4 | LLDLL |
BXH giải VĐQG Ai Cập mùa 2024/2025 được cập nhật lúc 23:07 ngày 22/1/2025.