Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025, BXH TNK mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất: cập nhật BXH TNK, bảng xếp hạng vòng 20 Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ bóng đá nam mùa 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng TNK mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Thổ Nhĩ Kỳ mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Thổ Nhĩ Kỳ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TNK trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ, BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Tho Nhi Ky 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất. BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025. Xem BXH Hạng 1 Thổ Nhĩ Kỳ, bảng xếp hạng vòng 20 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH Turkey 2 Ligi A live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025: Vòng 20
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 20 | 13 | 2 | 5 | 31 | 19 | 12 | 41 | LWWWL |
2 | Fatih Karagumruk | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 20 | 15 | 35 | DWLWD |
3 | Bandirmaspor | 20 | 9 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | DDLDL |
4 | Erzurumspor | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 15 | 9 | 33 | LDDLW |
5 | Corum Belediyespor | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 19 | 6 | 32 | DDDWW |
6 | Boluspor | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 24 | 6 | 31 | DLWWW |
7 | Istanbulspor | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 24 | 9 | 30 | WDWLW |
8 | Ankaragucu | 20 | 9 | 3 | 8 | 26 | 19 | 7 | 30 | LDWLW |
9 | Pendikspor | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 22 | 6 | 30 | LDWDW |
10 | Amedspor | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 18 | 3 | 30 | DWDWD |
11 | Genclerbirligi | 20 | 8 | 6 | 6 | 21 | 19 | 2 | 30 | DLDWW |
12 | Keciorengucu | 20 | 7 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | WLLLL |
13 | Umraniyespor | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 26 | LLDWL |
14 | Erokspor | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 26 | WDLDW |
15 | Manisa | 20 | 8 | 2 | 10 | 24 | 27 | -3 | 26 | WWWLL |
16 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 27 | -3 | 26 | WDDDW |
17 | Igdir | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 23 | -1 | 25 | LWLLL |
18 | Sanliurfaspor | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 28 | -2 | 25 | WLDWL |
19 | Adanaspor | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 37 | -20 | 15 | WWDLL |
20 | Yeni Malatyaspor | 20 | 0 | 0 | 20 | 10 | 64 | -54 | 0 | LLLLL |
BXH giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024/2025 được cập nhật lúc 02:02 ngày 21/1/2025.