Bảng xếp hạng Ligue 1 2024/2025, BXH Pháp mới nhất
Bảng xếp hạng Ligue 1 mới nhất: cập nhật BXH Pháp, bảng xếp hạng vòng 18 Ligue 1 mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH giải Ligue 1 bóng đá nam mùa 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng Pháp mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Pháp mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu VĐQG Pháp sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Pháp trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Pháp mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Vô Địch Quốc Gia Pháp, BXH Ligue 1 mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Ligue 1 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Pháp mới nhất. BXH Ligue 1 mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025. Xem BXH VĐQG Pháp, bảng xếp hạng vòng 18 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Ligue 1, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH French Ligue 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất. Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Pháp mùa giải 2024/2025 mới nhất: xem BXH VĐQG Pháp 2024-2025 hôm nay chính xác.
Bảng xếp hạng Ligue 1 2024/2025: Vòng 18
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | DWWWW |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | WDWWD |
3 | AS Monaco | 17 | 9 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 31 | WDLDL |
4 | OGC Nice | 17 | 8 | 6 | 3 | 35 | 23 | 12 | 30 | WDWWL |
5 | Lille OSC | 17 | 7 | 8 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | WDDDW |
6 | Lyonnais | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | WLWLD |
7 | RC Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | WDLWL |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | LWWLD |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | LWLWW |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | DWWWD |
11 | AJ Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | DDLDL |
12 | Angers SCO | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | LLWWW |
13 | Stade de Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | DDLLD |
14 | Stade Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | LWLLL |
15 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | WLDDD |
16 | AS Saint-Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17 | LLWLD |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | LLLLD |
18 | Montpellier HSC | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 42 | -26 | 9 | LDLLW |
BXH giải Ligue 1 mùa 2024/2025 được cập nhật lúc 04:43 ngày 20/1/2025.