Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga 2024/2025, BXH H1 Nga mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga mới nhất: cập nhật BXH H1 Nga, bảng xếp hạng vòng 21 Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH giải Hạng nhất Nga bóng đá nam mùa 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng H1 Nga mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Nga mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Nga sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH H1 Nga trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nga mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Hạng nhất Nga, BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Nga 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Nga mới nhất. BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025. Xem BXH Hạng 1 Nga, bảng xếp hạng vòng 21 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Nga, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH Russia First Division live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga 2024/2025: Vòng 21
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | WWWWW |
2 | Torpedo Moscow | 21 | 11 | 10 | 0 | 39 | 16 | 23 | 43 | WWDWW |
3 | PFC Sochi | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | WDWWW |
4 | Ural Yekaterinburg | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 37 | DWWWD |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 36 | LWWWW |
6 | Arsenal Tula | 21 | 6 | 12 | 3 | 18 | 16 | 2 | 30 | LDDLL |
7 | Rotor Volgograd | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30 | LDWWD |
8 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | LWDDW |
9 | Chayka Pesch | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | WLDDD |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 27 | WLLDW |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | LLDLW |
12 | Rodina Moskva | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 | DWLLL |
13 | KamAZ | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 19 | -1 | 22 | LWLLL |
14 | Shinnik Yaroslavl | 21 | 4 | 9 | 8 | 13 | 21 | -8 | 21 | WLDDD |
15 | Ufa | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 20 | WLWLL |
16 | Sokol Saratov | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | WLLLL |
17 | Alania Vladikavkaz | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 24 | -12 | 18 | LDLLL |
18 | Tyumen | 21 | 3 | 3 | 15 | 16 | 35 | -19 | 12 | LLLWL |
BXH giải Hạng nhất Nga mùa 2024/2025 được cập nhật lúc 01:23 ngày 2/12/2024.