Bảng xếp hạng Nữ Trung Quốc 2024, BXH nữ TQ mới nhất
Bảng xếp hạng Nữ Trung Quốc mới nhất: cập nhật BXH nữ TQ, bảng xếp hạng vòng 22 Nữ Trung Quốc mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH giải Nữ Trung Quốc bóng đá nữ mùa 2024: cập nhật bảng xếp hạng nữ TQ mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Nữ Trung Quốc mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Nữ Trung Quốc sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH nữ TQ trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Vô Địch Quốc Gia Nữ Trung Quốc, BXH Nữ Trung Quốc mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Nu Trung Quoc 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Nữ Trung Quốc mới nhất. BXH Nữ Trung Quốc mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Nữ Trung Quốc mùa giải 2024. Xem BXH Nữ Trung Quốc, bảng xếp hạng vòng 22 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Nữ Trung Quốc, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH China Women's Super League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất. Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Nữ Trung Quốc mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Nữ Trung Quốc 2024 hôm nay chính xác.
Bảng xếp hạng Nữ Trung Quốc 2024: Vòng 22
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Wuhan Jianghan | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 10 | 24 | 50 | DWLWW |
2 | Nữ Changchun Jiuyin Leasing | 22 | 14 | 7 | 1 | 45 | 15 | 30 | 49 | WDWWW |
3 | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 26 | 13 | 43 | DDWWL |
4 | Nữ Shanghai RCB | 22 | 12 | 5 | 5 | 31 | 17 | 14 | 41 | WLDLD |
5 | Nữ Jiangsu Wuxi | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 16 | 14 | 38 | WDDWW |
6 | Nữ Beijing BeiKong | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 21 | 5 | 28 | LLWDW |
7 | Nữ Shaanxi Chang'an Athletic | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | LDDLL |
8 | Nữ ShanDong JFSS | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 29 | -7 | 22 | WDDLL |
9 | Nữ Yongchuan Chashan Bamboo Sea | 21 | 4 | 7 | 10 | 14 | 22 | -8 | 19 | LWWWD |
10 | Nữ HeNan Jianye | 22 | 3 | 10 | 9 | 21 | 32 | -11 | 19 | LDLDW |
11 | Nữ Zhejiang Hangzhou | 21 | 3 | 5 | 13 | 16 | 36 | -20 | 14 | LLWLL |
12 | Nữ HaiNan | 22 | 1 | 6 | 15 | 16 | 68 | -52 | 9 | LLLLL |
BXH giải Nữ Trung Quốc mùa 2024 được cập nhật lúc 16:56 ngày 14/10/2024.
Vòng Play-offs trụ hạng
-
14/10 15:00Nữ Zhejiang Hangzhou2-1Nữ Sichuan FA