Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc 2024, BXH TQ-CSL mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mới nhất: cập nhật BXH TQ-CSL, bảng xếp hạng vòng 29 VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH giải VĐQG Trung Quốc bóng đá nam mùa 2024: cập nhật bảng xếp hạng TQ-CSL mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Trung Quốc mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Trung Quốc sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TQ-CSL trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Vô địch Quốc Gia Trung Quốc, BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Trung Quoc 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Trung Quốc mới nhất. BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Trung Quốc, bảng xếp hạng vòng 29 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Trung Quốc, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Chinese Super League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất. Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Trung Quốc mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Trung Quốc 2024 hôm nay chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc 2024: Vòng 29
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | WWLWW |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | WWWDW |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | LWWDL |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | WWWWD |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | DWWDW |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | LWLWL |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | DLWDD |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | WLLDD |
9 | Changchun YaTai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | LLWDD |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | WLLDW |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | DWLLL |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | DLDLL |
13 | Sichuan Jiuniu | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | LLDDW |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | LLLLW |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | LLDWL |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | WWDLL |
BXH giải VĐQG Trung Quốc mùa 2024 được cập nhật lúc 16:32 ngày 2/11/2024.