Bảng xếp hạng U21 Việt Nam 2024, BXH U21 VN mới nhất
Bảng xếp hạng U21 Việt Nam mới nhất: cập nhật BXH U21 VN, bảng xếp hạng vòng Tứ kết U21 Việt Nam mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH giải U21 Việt Nam bóng đá nam mùa 2024: cập nhật bảng xếp hạng U21 VN mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải U21 Việt Nam mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu U21 Việt Nam sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH U21 VN trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Vô Địch Quốc Gia U21 Việt Nam, BXH U21 Việt Nam mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U21 Viet Nam 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số U21 Việt Nam mới nhất. BXH U21 Việt Nam mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U21 Việt Nam mùa giải 2024. Xem BXH U21 Việt Nam, bảng xếp hạng vòng Tứ kết mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U21 Việt Nam, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Vietnam Championship U21 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
Vòng Bán kết
-
10/08 17:30U21 Thanh Hoa2-2U21 PVF Việt Nam
-
90 phút [2-2], Penalty [4-5],
-
10/08 15:00U21 Quang Nam1-1U21 Hoàng Anh Gia Lai
-
90 phút [1-1], Penalty [3-5],
Vòng Tứ kết
-
08/08 17:30U21 PVF Việt Nam2-0U21 Da Nang
-
08/08 17:00U21 T&T Hanoi1-1U21 Hoàng Anh Gia Lai
-
90 phút [1-1], Penalty [7-8]
-
08/08 14:50U21 Thanh Hoa10-1U21 Dong Thap
-
08/08 14:30U21 Viettel1-1U21 Quang Nam
-
90 phút [1-1], Penalty [3-4]
Vòng Bảng
Việt Nam U21 Việt Nam 2024: Vòng Bảng
Bảng A
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Viettel | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
WWW |
2 | U21 PVF Vietnam | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
LWD |
3 | U21 Hoang Anh Gia Lai | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
WLD |
4 | U21 TP Ho Chi Minh | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 |
LLL |
Bảng B
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 T&T Hanoi | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 |
WDW |
2 | U21 Da Nang | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 5 |
WDD |
3 | U21 Dong Thap | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
LWL |
4 | U21 Lam Dong | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 12 | -6 | 1 |
LLD |
Bảng C
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Thanh Hoa | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 |
DWW |
2 | U21 Quang Nam | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 |
DWD |
3 | U21 Dong Tam Long An | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 |
DLD |
4 | U21 Binh Phuoc | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 1 |
DLL |
Vòng Loại
Việt Nam U21 Việt Nam 2024: Vòng Loại
Bảng A
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Viettel | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 10 |
WWDW |
2 | U21 T&T Hanoi | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 9 |
WWWL |
3 | U21 Cong An Nhan Dan | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 6 |
LLWW |
4 | U21 Ha Long CFC | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 |
LLDW |
5 | U21 Dao Ha | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 26 | -22 | 0 |
LLLL |
Bảng B
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 PVF Vietnam | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 10 |
WDWW |
2 | U21 Thanh Hoa | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 8 |
WDWD |
3 | U21 Song Lam Nghe An | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 7 |
LWDW |
4 | U21 Thua Thien Hue | 4 | 1 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 3 |
WLLL |
5 | U21 ND Quang Ngai | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 23 | -23 | 0 |
LLLL |
Bảng C
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Da Nang | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 |
WWWLW |
2 | U21 Quang Nam | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 |
DWWWD |
3 | U21 Hoang Anh Gia Lai | 5 | 3 | 1 | 1 | 24 | 3 | 21 | 10 |
WWLWD |
4 | U21 Dak Lak | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 11 | -3 | 7 |
DLWWL |
5 | U21 Phu Yen | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 19 | -16 | 3 |
LLLLW |
6 | U21 Tay Nguyen | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 20 | -16 | 0 |
LLLLL |
Bảng D
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Dong Thap | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 2 | 15 | 12 |
LWWWW |
2 | U21 TP Ho Chi Minh | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 7 |
WWLD |
3 | U21 Dong Tam Long An | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 |
DWLWL |
4 | U21 Tien Giang | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 11 | -5 | 5 |
WDLD |
5 | U21 Can Tho | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 12 | -12 | 0 |
LLLL |
Bảng E
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Binh Phuoc | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 13 |
DWWWW |
2 | U21 Lam Dong | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 12 |
WWWWL |
3 | U21 Sanna Khanh Hoa | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 8 |
DDLWW |
4 | U21 Dong Nai | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 |
WLWLL |
5 | U21 Tay Ninh | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 4 |
LDLLW |
6 | U21 Binh Thuan | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 20 | -16 | 0 |
LLLLL |