Bảng xếp hạng VĐQG Serbia 2024/2025, BXH Serbia mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia mới nhất: cập nhật BXH Serbia, bảng xếp hạng vòng 20 VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH giải VĐQG Serbia bóng đá nam mùa 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng Serbia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Serbia mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu VĐQG Serbia sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Serbia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Serbia mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Vô Địch Quốc Gia Serbia, BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Serbia 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Serbia mới nhất. BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025. Xem BXH VĐQG Serbia, bảng xếp hạng vòng 20 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Serbia, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH Serbia - 1. Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất. Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Serbia mùa giải 2024/2025 mới nhất: xem BXH VĐQG Serbia 2024-2025 hôm nay chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia 2024/2025: Vòng 20
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda Beograd | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | WWWWW |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | WWLDW |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | DLDWD |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | DLWLL |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | DLWWL |
6 | Vojvodina | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | DWLWW |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 28 | LDLDW |
8 | Cukaricki | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | DLWLL |
9 | Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | DWLWD |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | DLDLW |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | LLLLL |
12 | Napredak Krusevac | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | DLLWW |
13 | Spartak Subotica | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | WDWLL |
14 | IMT Novi Beograd | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | WWDDL |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | DWLWL |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | LLLLW |
BXH giải VĐQG Serbia mùa 2024/2025 được cập nhật lúc 20:54 ngày 26/12/2024.