Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine 2024/2025, BXH Ukraine mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine mới nhất: cập nhật BXH Ukraine, bảng xếp hạng vòng 17 VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH giải VĐQG Ukraine bóng đá nam mùa 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng Ukraine mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Ukraine mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu VĐQG Ukraine sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Ukraine trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Ukraine mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Vô Địch Quốc Gia Ukraine, BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Ukraine 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Ukraine mới nhất. BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025. Xem BXH VĐQG Ukraine, bảng xếp hạng vòng 17 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Ukraine, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH Ukraine Vyscha Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất. Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Ukraine mùa giải 2024/2025 mới nhất: xem BXH VĐQG Ukraine 2024-2025 hôm nay chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine 2024/2025: Vòng 17
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | WDDWW |
2 | Shakhtar Donetsk | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 15 | 27 | 36 | WWDWL |
3 | Oleksandriya | 16 | 10 | 5 | 1 | 23 | 12 | 11 | 35 | DWDLD |
4 | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 14 | 8 | 31 | DWWWW |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | DLDLW |
6 | Karpaty Lviv | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24 | LWLWL |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | WDDWL |
8 | Zorya Luhansk | 17 | 7 | 1 | 9 | 18 | 21 | -3 | 22 | LDWLW |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | WDWLL |
10 | LNZ Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | LLLLD |
11 | Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | DLDDW |
12 | Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | WWLLL |
13 | Livyi Bereh Kyiv | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | DLDWW |
14 | Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | WLDDW |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | LLLLL |
16 | Inhulets Petrove | 17 | 2 | 6 | 9 | 13 | 31 | -18 | 12 | DLWWL |
BXH giải VĐQG Ukraine mùa 2024/2025 được cập nhật lúc 19:51 ngày 16/12/2024.