Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria 2024/2025, BXH Bulgaria mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria mới nhất: cập nhật BXH Bulgaria, bảng xếp hạng vòng 21 Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH giải Hạng 2 Bulgaria bóng đá nam mùa 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng Bulgaria mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng nhì Bulgaria mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu Hạng nhì Bulgaria sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Bulgaria trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Hạng hai Bulgaria, BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Bulgaria 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng nhì Bulgaria mới nhất. BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025. Xem BXH Hạng nhì Bulgaria, bảng xếp hạng vòng 21 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Bulgaria, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH Bulgaria B PFG live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria 2024/2025: Vòng 21
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 21 | 13 | 7 | 1 | 35 | 19 | 16 | 46 | DDDWW |
2 | Dobrudzha | 21 | 13 | 6 | 2 | 42 | 10 | 32 | 45 | WDWWW |
3 | PFK Montana | 21 | 13 | 6 | 2 | 28 | 8 | 20 | 45 | WWDLW |
4 | Marek Dupnitza | 21 | 10 | 8 | 3 | 29 | 16 | 13 | 38 | WWWWD |
5 | Belasitsa Petrich | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 20 | 7 | 34 | LLDWW |
6 | Dunav Ruse | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 34 | WWDWD |
7 | Yantra Gabrovo | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | WDWDD |
8 | Etar Veliko Tarnovo | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | WWDDL |
9 | Spartak Pleven | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 32 | LDLLW |
10 | Ludogorets Razgrad 2 | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 29 | 6 | 31 | LLLWW |
11 | CSKA Sofia 2 | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | DWDWL |
12 | CSKA 1948 Sofia 2 | 21 | 8 | 3 | 10 | 32 | 32 | 0 | 27 | WLWDL |
13 | Minyor Pernik | 21 | 7 | 6 | 8 | 18 | 22 | -4 | 27 | DWDWW |
14 | Fratria | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 26 | LLWLW |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 24 | -5 | 25 | DDDWL |
16 | Litex Lovech | 21 | 5 | 4 | 12 | 11 | 19 | -8 | 19 | LDLLL |
17 | Botev Plovdiv 2 | 21 | 4 | 2 | 15 | 14 | 39 | -25 | 14 | WLLLL |
18 | Strumska Slava | 21 | 2 | 7 | 12 | 12 | 35 | -23 | 13 | DDLLL |
19 | PFC Nesebar | 21 | 2 | 7 | 12 | 14 | 40 | -26 | 13 | LLDDD |
20 | Sportist Svoge | 21 | 2 | 6 | 13 | 10 | 28 | -18 | 12 | LDLLL |
BXH giải Hạng 2 Bulgaria mùa 2024/2025 được cập nhật lúc 20:50 ngày 13/12/2024.