Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria 2024/2025, BXH Bulgaria mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria mới nhất: cập nhật BXH Bulgaria, bảng xếp hạng vòng 19 VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH giải VĐQG Bulgaria bóng đá nam mùa 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng Bulgaria mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Ngoại Hạng Bulgaria mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu Ngoại Hạng Bulgaria sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Bulgaria trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Vô Địch Quốc Gia Bulgaria, BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Bulgaria 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Ngoại Hạng Bulgaria mới nhất. BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025. Xem BXH Ngoại Hạng Bulgaria, bảng xếp hạng vòng 19 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Bulgaria, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH Bulgaria Premier League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất. Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Bulgaria mùa giải 2024/2025 mới nhất: xem BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025 hôm nay chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria 2024/2025: Vòng 19
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 18 | 16 | 2 | 0 | 39 | 6 | 33 | 50 | DWWWW |
2 | Cherno More Varna | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 40 | WWWWW |
3 | Botev Plovdiv | 19 | 13 | 1 | 5 | 22 | 14 | 8 | 40 | WWWLL |
4 | Levski Sofia | 18 | 12 | 1 | 5 | 33 | 13 | 20 | 37 | LWWWW |
5 | Arda Kardzhali | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 18 | 7 | 34 | WWDLW |
6 | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 31 | LWDLL |
7 | Beroe | 18 | 8 | 3 | 7 | 18 | 15 | 3 | 27 | LWLWW |
8 | CSKA Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | 26 | DDWWD |
9 | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | -3 | 23 | WLLWW |
10 | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | DLDWD |
11 | Levski Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | -7 | 20 | DWDLL |
12 | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | WLLLW |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 29 | -10 | 14 | LLLLL |
14 | Lokomotiv Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | 14 | LLWLL |
15 | POFC Botev Vratsa | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 35 | -21 | 12 | LLLLL |
16 | Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 | 9 | DLLLL |
BXH giải VĐQG Bulgaria mùa 2024/2025 được cập nhật lúc 23:56 ngày 19/12/2024.