Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản 2024, BXH H2 NB mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH H2 NB, bảng xếp hạng vòng Play-offs lên hạng Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH giải Hạng 2 Nhật Bản bóng đá nam mùa 2024: cập nhật bảng xếp hạng H2 NB mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải NB 2 mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu NB 2 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH H2 NB trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Hạng hai-nhì Nhật Bản, BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Nhat Ban 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số NB 2 mới nhất. BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024. Xem BXH NB 2, bảng xếp hạng vòng Play-offs lên hạng mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Nhật Bản, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Japan J2 League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản 2024: Vòng Play-offs lên hạng
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 64 | 37 | 27 | 79 | DLWWW |
2 | Yokohama | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | WLLDD |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | WWWWW |
4 | Vegalta Sendai | 37 | 18 | 10 | 9 | 48 | 41 | 7 | 64 | LWWLW |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 35 | 16 | 63 | WWWWW |
6 | Fagiano Okayama | 37 | 16 | 14 | 7 | 45 | 29 | 16 | 62 | LWWWD |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 47 | 20 | 61 | WWWLL |
8 | Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | DLLLW |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 8 | 14 | 42 | 40 | 2 | 53 | LDWDD |
10 | Tokushima Vortis | 37 | 15 | 7 | 15 | 39 | 43 | -4 | 52 | WWWWD |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | WLLWW |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | LDLWL |
13 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | WLLLW |
14 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | DDWLL |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 44 | -12 | 43 | LDWWL |
16 | Fujieda MYFC | 37 | 13 | 4 | 20 | 35 | 55 | -20 | 43 | DLLLL |
17 | Ehime | 37 | 10 | 10 | 17 | 41 | 66 | -25 | 40 | DLLDL |
18 | Tochigi | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | DDLDD |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | LWLLD |
20 | Thespakusatsu Gunma | 37 | 3 | 9 | 25 | 23 | 58 | -35 | 18 | LDLLL |
BXH giải Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024 được cập nhật lúc 13:01 ngày 7/12/2024.
Vòng Play-offs lên hạng
-
01/12 12:00Montedio Yamagata0-3Fagiano Okayama
-
01/12 11:05V-Varen Nagasaki1-4Vegalta Sendai
Vòng Chung kết play-offs lên hạng
-
07/12 11:05Fagiano Okayama2-0Vegalta Sendai