Bảng xếp hạng Hạng 3 Brazil 2024, BXH H3 Brazil mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 3 Brazil mới nhất: cập nhật BXH H3 Brazil, bảng xếp hạng vòng Chung kết Hạng 3 Brazil mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH giải Hạng 3 Brazil bóng đá nam mùa 2024: cập nhật bảng xếp hạng H3 Brazil mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng ba Brazil mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Hạng ba Brazil sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH H3 Brazil trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Hạng 3 Brazil, BXH Hạng 3 Brazil mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 3 Brazil 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng ba Brazil mới nhất. BXH Hạng 3 Brazil mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 3 Brazil mùa giải 2024. Xem BXH Hạng ba Brazil, bảng xếp hạng vòng Chung kết mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 3 Brazil, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Brazil Serie C live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Bảng xếp hạng Hạng 3 Brazil 2024: Vòng Chung kết
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 19 | 12 | 5 | 2 | 33 | 21 | 12 | 41 | DWLWW |
2 | Athletic Club MG | 19 | 12 | 4 | 3 | 39 | 21 | 18 | 40 | DWDWW |
3 | Ferroviaria SP | 19 | 9 | 9 | 1 | 22 | 9 | 13 | 36 | DWDWL |
4 | Sao Bernardo | 19 | 10 | 5 | 4 | 29 | 16 | 13 | 35 | DWLLW |
5 | Volta Redonda | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 28 | 2 | 34 | LDDLW |
6 | Ypiranga RS | 19 | 9 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 31 | LWDWL |
7 | Londrina PR | 19 | 7 | 8 | 4 | 24 | 21 | 3 | 29 | DDDLW |
8 | Remo Belem PA | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 23 | -2 | 26 | LWLWD |
9 | Nautico PE | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 25 | LDWWL |
10 | Centro Sportivo Alagoano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 26 | -4 | 25 | DDWWW |
11 | Figueirense | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 21 | -2 | 24 | WLDDL |
12 | Tombense | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 21 | 1 | 23 | DDLLD |
13 | Confianca SE | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 22 | LLWWL |
14 | ABC Natal/RN | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 20 | -2 | 22 | DDDLW |
15 | SER Caxias do Sul | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 27 | -7 | 21 | LLWWL |
16 | Sampaio Correa MA | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 21 | -5 | 19 | DDDLW |
17 | Floresta/CE | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 27 | -12 | 19 | DDDLL |
18 | Aparecidense GO | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | DLDLL |
19 | Ferroviario CE | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 38 | -19 | 15 | DDLLD |
20 | Sao Jose PoA RS | 19 | 2 | 5 | 12 | 12 | 22 | -10 | 11 | LDWDD |
BXH giải Hạng 3 Brazil mùa 2024 được cập nhật lúc 05:20 ngày 20/10/2024.
Vòng Bảng
Brazil Hạng 3 Brazil 2024: Vòng Bảng
Bảng A
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
DDDWW W |
2 | Remo Belem PA | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 |
DDDWL W |
3 | Botafogo PB | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 5 | 0 | 5 |
DLDLW L |
4 | Sao Bernardo | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
DWDLL L |
Bảng B
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Athletic Club MG | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 |
DLWLW W |
2 | Ferroviaria SP | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 |
WWLLW D |
3 | Londrina PR | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 |
LDWWL L |
4 | Ypiranga RS | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 |
DDLWL D |
Vòng Chung kết
-
20/10 03:30Athletic Club MG0-2Volta Redonda
-
13/10 03:30Volta Redonda1-0Athletic Club MG