Bảng xếp hạng VĐQG Brazil 2024, BXH Brazil Serie A mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil mới nhất: cập nhật BXH Brazil Serie A, bảng xếp hạng vòng 37 VĐQG Brazil mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH giải VĐQG Brazil bóng đá nam mùa 2024: cập nhật bảng xếp hạng Brazil Serie A mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Brazil mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Brazil sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Brazil Serie A trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất: cập nhật thứ hạng của giải bóng đá Vô Địch Quốc Gia Brazil, BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Brazil 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Brazil mới nhất. BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Brazil, bảng xếp hạng vòng 37 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Brazil, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Brazil Serie A live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất. Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Brazil mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Brazil 2024 hôm nay chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil 2024: Vòng 37
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | DDWWW |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | WWLWL |
3 | CR Flamengo RJ | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | WDWWD |
4 | Fortaleza CE | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | DDLLW |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | WWLLL |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | DDLLL |
7 | Corinthians Paulista SP | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | WWWWW |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | LDWLW |
9 | Cruzeiro MG | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | LDDLW |
10 | Vasco da Gama RJ | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | LLDWW |
11 | Atletico Mineiro MG | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | DDLLW |
12 | Vitoria Salvador BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | WDWDD |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | DDDWW |
14 | Gremio RS | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | DDWDL |
15 | Juventude RS | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | DDWWL |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | DLDWW |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | WDDLL |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | LDLLL |
19 | Cuiaba MT | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | LDLLL |
20 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | LLDWL |
BXH giải VĐQG Brazil mùa 2024 được cập nhật lúc 04:11 ngày 9/12/2024.